Zeatin dạng bột Trans 99% TC Cytokinin CAS 1637-39-4 để kích thích sinh trưởng thực vật
Thông tin chi tiết sản phẩm:
| Nguồn gốc: | GZ |
| Hàng hiệu: | AVERSTAR |
| Chứng nhận: | SGS |
| Số mô hình: | 99% TC |
Thanh toán:
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1000kg |
|---|---|
| Giá bán: | $1-10 |
| chi tiết đóng gói: | 1L |
| Thời gian giao hàng: | 15-30 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 10000kg/15 NGÀY |
|
Thông tin chi tiết |
|||
| Số PD.: | 1637-39-4 | Không.: | 1637-39-4 |
|---|---|---|---|
| Vài cái tên khác:: | Trans-zeatin | trung bình:: | 1637-39-4 |
| Số EINECS:: | 605-343-5 | Tình trạng:: | bột |
| độ tinh khiết:: | Trans-zeatin 99% TC | Ứng dụng:: | Bộ điều chỉnh tăng trưởng thực vật |
| phân loại:: | Điều chỉnh tăng trưởng thực vật | Trọng lượng phân tử:: | 219.24 |
| EINECS:: | 2017-001-1 | Độ nóng chảy:: | 176-179°C |
| Cảng:: | Thượng Hải hay Thâm Quyến. | ||
| Làm nổi bật: | Hormone cytokinin Zeatin,Hormone cytokinin 1637-39-4,Chất điều hòa sinh trưởng thực vật cytokinin Zeatin |
||
Mô tả sản phẩm
Thuế quản lý tăng trưởng thực vật Trans-Zeatin-Riboside 99% TC
Các chất lượng cao của các nhà điều chỉnh tăng trưởng thực vật trans-zeatin-riboside với độ tinh khiết 99% TC, được thiết kế để thúc đẩy sự phát triển và năng suất thực vật tối ưu. CAS số 6025-53-2.
Lợi ích chính:
- Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thực vật
- Tăng năng suất cây trồng
- Cải thiện sức khỏe thực vật tổng thể
- Độ tinh khiết cao (99% TC) cho kết quả nhất quán
Các ngành công nghiệp và ứng dụng mục tiêu:
Nông nghiệp, làm vườn và nghiên cứu công nghệ sinh học thực vật.
Đặc điểm sản phẩm
FOB Unit: gram
Giá FOB: $50.00 - $300.00
Bao bì và giao hàng: Bao bì nhỏ: túi nhôm 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg
Thông số kỹ thuật
| Không. | Số CAS. |
|---|---|
| 1637-39-4 | 1637-39-4 |
| Tên khác | MF |
|---|---|
| Trans-zeatin | 1637-39-4 |
| EINECS không. | Nhà nước |
|---|---|
| 605-343-5 | Bột |
| Độ tinh khiết | Ứng dụng |
|---|---|
| Trans-zeatin 99% TC | Các chất điều chỉnh tăng trưởng thực vật |
| Phân loại | Trọng lượng phân tử |
|---|---|
| Máy điều chỉnh tăng trưởng thực vật | 219.24 |
| EINECS | Điểm nóng chảy |
|---|---|
| 2017-001-1 | 176-179 °C |
| Cảng |
|---|
| Thượng Hải hay Thâm Quyến |
Muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này


